Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quan cách

Academic
Friendly

Từ "quan cách" trong tiếng Việt có nghĩacách đi đứng, dáng điệu của một người làm ra vẻ quan trọng, kiêu ngạo, giống như dáng đi của một người chức quyền (quan).

Giải thích chi tiết:
  • "Quan": thường chỉ người chức quyền, địa vị trong xã hội.
  • "Cách": chỉ cách thức, phương pháp, phong cách.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy đi lại với quan cách rất tự tin, khiến mọi người đều chú ý."

    • Trong câu này, "quan cách" chỉ sự tự tin của ấy, nhưng có thể hiểu hơi kiêu ngạo.
  2. Câu phức tạp: " chỉ một nhân viên bình thường, nhưng anh ấy lại quan cách như một ông chủ."

    • đây, "quan cách" thể hiện sự tự phụ, cho thấy anh ấy đang cố gắng làm ra vẻ quan trọng hơn thực tế.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bối cảnh giao tiếp trang trọng, có thể dùng "quan cách" để phê phán hoặc chỉ trích một ai đó:
    • "Trong cuộc họp, anh ta luôn tỏ ra quan cách, nhưng thực chất lại không hiểu biết về vấn đề."
Phân biệt với các từ gần giống:
  • "Kiêu ngạo": Thể hiện sự tự mãn, không khiêm tốn. "Kiêu ngạo" nhấn mạnh hơn về tính cách của người đó.
  • "Tự phụ": Tương tự như "kiêu ngạo", nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. "Tự phụ" có thể không ý nghĩa tiêu cực như "quan cách".
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Dáng vẻ: chỉ sự thể hiện bên ngoài của một người.
  • Tự mãn: chỉ trạng thái hài lòng với bản thân, không cần đến sự công nhận của người khác.
  • Chảnh: từ lóng biểu thị sự kiêu ngạo, ngạo mạn, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Kết luận:

"Quan cách" một từ có nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ những người thể hiện sự kiêu ngạo hoặc làm ra vẻ quan trọng.

  1. Nói dáng điệu khệnh khạng làm cao như quan.

Comments and discussion on the word "quan cách"