Từ "quan cách" trong tiếng Việt có nghĩa là cách đi đứng, dáng điệu của một người làm ra vẻ quan trọng, kiêu ngạo, giống như dáng đi của một người có chức quyền (quan).
Giải thích chi tiết:
"Quan": thường chỉ người có chức quyền, địa vị trong xã hội.
"Cách": chỉ cách thức, phương pháp, phong cách.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Cô ấy đi lại với quan cách rất tự tin, khiến mọi người đều chú ý."
Câu phức tạp: "Dù chỉ là một nhân viên bình thường, nhưng anh ấy lại có quan cách như một ông chủ."
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các từ gần giống:
"Kiêu ngạo": Thể hiện sự tự mãn, không khiêm tốn. "Kiêu ngạo" nhấn mạnh hơn về tính cách của người đó.
"Tự phụ": Tương tự như "kiêu ngạo", nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. "Tự phụ" có thể không có ý nghĩa tiêu cực như "quan cách".
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Dáng vẻ: chỉ sự thể hiện bên ngoài của một người.
Tự mãn: chỉ trạng thái hài lòng với bản thân, không cần đến sự công nhận của người khác.
Chảnh: là từ lóng biểu thị sự kiêu ngạo, ngạo mạn, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Kết luận:
"Quan cách" là một từ có nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ những người thể hiện sự kiêu ngạo hoặc làm ra vẻ quan trọng.